Có 2 kết quả:

本事 běn shì ㄅㄣˇ ㄕˋ本市 běn shì ㄅㄣˇ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) source material
(2) original story

běn shì ㄅㄣˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) this city
(2) our city